Thực tế là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Thực tế là tổng thể những gì tồn tại khách quan, có thể quan sát, đo lường hoặc mô hình hóa, không phụ thuộc vào ý thức hay cảm nhận chủ quan của con người. Trong triết học và khoa học, thực tế được hiểu là nền tảng của chân lý, có thể mang tính vật lý, xã hội hoặc logic tùy theo hệ quy chiếu và phương pháp tiếp cận.
Định nghĩa khái niệm “thực tế” trong triết học và khoa học
Thực tế (tiếng Anh: reality) là một khái niệm nền tảng trong triết học, khoa học và đời sống, dùng để chỉ tất cả những gì tồn tại khách quan, không phụ thuộc vào nhận thức, niềm tin hay cảm xúc cá nhân. Trong triết học cổ điển phương Tây, từ Aristotle đến Descartes, “thực tại” được xem là nền tảng của chân lý và nhận thức đúng đắn về thế giới. Ở phương Đông, các học thuyết như Phật giáo hay Lão giáo cũng phát triển quan điểm riêng về cái gọi là “cái có thật”, thường đi kèm với tính vô thường và vô ngã.
Trong ngôn ngữ khoa học hiện đại, thực tế là tập hợp các hiện tượng, quy luật và cấu trúc tồn tại có thể quan sát, đo lường hoặc mô hình hóa. Các nhà khoa học sử dụng công cụ toán học, phương pháp thực nghiệm và logic hình thức để tiếp cận thực tế. Một số hệ thống triết học hiện đại như hiện tượng luận (phenomenology) hoặc thuyết thực tại khoa học (scientific realism) đề xuất rằng thực tế không chỉ là cái “bên ngoài”, mà còn là cái được cấu thành bởi cấu trúc mô tả hợp lý và nhất quán với bằng chứng.
Trong logic hình thức, điều kiện tồn tại của một thực thể thường được biểu diễn bằng công thức:
Trong đó, là một thực thể thuộc tập , và nếu mệnh đề đúng, thì ta có thể xác nhận là thành phần của thực tế trong ngữ cảnh xác định. Khái niệm “thực tế” ở đây có tính điều kiện, gắn chặt với mô hình và giả thuyết khoa học đang được chấp nhận.
Phân biệt giữa thực tế khách quan và chủ quan
Một trong những phân biệt triết học quan trọng nhất là giữa thực tế khách quan và thực tế chủ quan. Thực tế khách quan (objective reality) là tất cả những gì tồn tại độc lập với ý thức con người — ví dụ như trọng lực, cấu trúc nguyên tử, hoặc chu kỳ sinh học. Ngược lại, thực tế chủ quan (subjective reality) là những gì con người cảm nhận, diễn giải hoặc gán ý nghĩa dựa trên trải nghiệm cá nhân.
Việc phân biệt này giúp lý giải tại sao hai người có thể chứng kiến cùng một sự kiện nhưng diễn giải theo hai cách hoàn toàn khác nhau. Trong tâm lý học, điều này liên quan đến các quá trình như nhận thức, thành kiến, trí nhớ, và mô hình hóa thế giới nội tại. Triết học Kantian cũng đề cập đến sự giới hạn trong khả năng tiếp cận “vật tự thân” (thing-in-itself), chỉ ra rằng con người chỉ có thể tiếp cận hiện tượng (phenomena) chứ không thể nhận biết bản thể thực sự.
| Tiêu chí | Thực tế khách quan | Thực tế chủ quan |
|---|---|---|
| Tính phụ thuộc | Không phụ thuộc ý thức | Phụ thuộc vào nhận thức cá nhân |
| Khả năng kiểm chứng | Kiểm chứng được bằng thực nghiệm | Không thể kiểm chứng tuyệt đối |
| Ví dụ | Trái đất quay quanh mặt trời | Một người cảm thấy lạnh trong khi người khác thấy nóng |
Thực tế trong khoa học tự nhiên
Trong khoa học tự nhiên, “thực tế” không chỉ là cái tồn tại, mà còn là cái có thể được kiểm chứng, tái lập và mô hình hóa qua phương pháp khoa học. Mọi lý thuyết vật lý, hóa học hay sinh học đều phải đối chiếu với thực nghiệm để xác nhận mức độ tương thích với thực tế. Một sự kiện hay hiện tượng được xem là “thật” khi nó có thể lặp lại dưới các điều kiện tương đương và đưa đến kết quả tương tự.
Ví dụ, định luật vạn vật hấp dẫn được Isaac Newton phát biểu dựa trên quan sát vật rơi, chuyển động hành tinh. Dù về sau bị thay thế bởi thuyết tương đối của Einstein, nó vẫn phản ánh một phần thực tế trong điều kiện bình thường. Trong vật lý hiện đại, giá trị không đổi của tốc độ ánh sáng trong chân không là:
Đây là một đại lượng thực tế được đo lường và sử dụng làm nền tảng cho các lý thuyết lớn như thuyết tương đối và cơ học lượng tử. Như vậy, “thực tế” trong khoa học là sự tương thích giữa mô hình và hiện tượng được xác nhận bằng thực nghiệm khách quan.
Thực tế trong xã hội và nhân văn
Trong các ngành khoa học xã hội và nhân văn như xã hội học, tâm lý học, nhân học hay lịch sử, khái niệm thực tế không còn mang tính tuyệt đối mà có tính tương đối, phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa, lịch sử và cấu trúc xã hội. Thực tế xã hội được tạo dựng từ tương tác giữa con người, thể chế và niềm tin tập thể. Điều mà một cộng đồng xem là “thật” có thể không tồn tại với cộng đồng khác.
Lý thuyết cấu trúc xã hội (social constructivism) cho rằng những khái niệm như tiền tệ, quyền lực, giới tính xã hội hay luật pháp không tồn tại như những thực thể tự nhiên mà là kết quả của sự đồng thuận xã hội. Điều này được thể hiện rõ qua sự khác biệt giữa các nền văn hóa trong việc định nghĩa hôn nhân, đạo đức, thẩm mỹ hay giá trị sống.
- Tiền tệ: không có giá trị nội tại, nhưng có sức mua vì xã hội đồng thuận
- Giới tính: khác biệt giữa giới sinh học (sex) và giới xã hội (gender)
- Luật pháp: thay đổi theo từng quốc gia, từng thời kỳ lịch sử
Để tìm hiểu sâu hơn, có thể tham khảo bài viết chuyên đề từ Stanford Encyclopedia of Philosophy – Social Constructionism, một nguồn đáng tin cậy về triết học phân tích và xã hội.
Thực tế ảo và thực tế tăng cường
Sự phát triển của công nghệ mô phỏng trong thế kỷ 21 đã mở rộng khái niệm “thực tế” ra ngoài phạm vi vật lý truyền thống. Hai khái niệm then chốt là thực tế ảo (Virtual Reality – VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality – AR). Thực tế ảo tạo ra một môi trường hoàn toàn giả lập, trong khi thực tế tăng cường tích hợp các yếu tố kỹ thuật số vào thế giới thật.
Người dùng VR sẽ hoàn toàn tách khỏi thế giới thực và tương tác với môi trường kỹ thuật số thông qua thiết bị như kính VR hoặc bộ mô phỏng. Trong khi đó, AR bổ sung thông tin như hình ảnh, dữ liệu thời gian thực vào môi trường thực qua điện thoại, tablet hoặc kính thông minh. Một số ứng dụng cụ thể:
- Y học: mô phỏng phẫu thuật trong VR giúp bác sĩ thực hành trước ca mổ thật
- Giáo dục: ứng dụng AR để giảng dạy sinh học, vật lý bằng mô hình 3D
- Giải trí: trò chơi như Pokémon Go tích hợp môi trường thực với vật thể số
Công nghệ này đặt ra câu hỏi: nếu trải nghiệm trong thế giới ảo đủ chân thực để tạo cảm xúc, ký ức và quyết định thì liệu nó có được xem là một phần của “thực tế” không? Một số nhà nghiên cứu công nghệ cho rằng ranh giới giữa thực và ảo đang dần bị xóa mờ. Xem thêm tại National Institute of Biomedical Imaging and Bioengineering.
Thực tế trong toán học và logic hình thức
Trong toán học, “thực tế” không ám chỉ sự tồn tại vật lý mà liên quan đến sự tồn tại logic trong một hệ thống tiên đề. Một đối tượng được coi là “có thật” nếu nó tồn tại trong mô hình logic mà không dẫn đến mâu thuẫn. Ví dụ, số vô tỉ như hay tập số thực đều là các thực thể toán học trừu tượng nhưng có tính “thực” trong khuôn khổ toán học hình thức.
Trong logic mô hình, một mệnh đề được cho là đúng nếu tồn tại một mô hình sao cho:
Điều này cho thấy sự “thật” không gắn với không gian vật lý, mà gắn với tính nhất quán logic. Vì vậy, trong lĩnh vực này, “thực tế” là tập hợp tất cả các định lý đúng trong mô hình cho trước – tức một thế giới khả dĩ (possible world) được xác định bởi hệ tiên đề.
Vấn đề nhận thức thực tế trong tâm lý học
Nhận thức thực tế là quá trình mà con người hình thành hình ảnh về thế giới bên ngoài thông qua các giác quan và xử lý thông tin trong não bộ. Tuy nhiên, tâm lý học hiện đại chỉ ra rằng não bộ con người không phải là một thiết bị ghi hình trung lập, mà là một hệ thống diễn giải với nhiều tầng lớp ảnh hưởng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức thực tế:
- Ảo giác cảm giác (perceptual illusion)
- Thiên kiến nhận thức (cognitive bias)
- Ảnh hưởng xã hội (social framing)
- Trạng thái tâm thần và cảm xúc
Các nghiên cứu hình ảnh thần kinh học (neuroimaging) cho thấy vùng vỏ não trước trán và vùng hạch nền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảm nhận thực tế. Khi các vùng này rối loạn (như trong bệnh tâm thần phân liệt), người bệnh có thể không phân biệt được giữa thật và ảo. Như vậy, “thực tế” là kết quả của cả quá trình sinh học, tâm lý và xã hội tác động lên não bộ.
Ảnh hưởng của truyền thông đến nhận thức thực tế
Trong thời đại kỹ thuật số, truyền thông đại chúng và mạng xã hội là những kênh chính giúp con người tiếp cận “thực tế”. Tuy nhiên, nội dung được phân phối qua các nền tảng này thường bị lọc, biên tập hoặc cá nhân hóa thông qua thuật toán. Điều này tạo ra hiện tượng “buồng vọng nhận thức” (echo chamber) và “bong bóng lọc” (filter bubble).
Một cá nhân có thể chỉ tiếp xúc với thông tin phù hợp với quan điểm cá nhân, dẫn đến việc xác nhận thiên kiến (confirmation bias) và mất khả năng đánh giá khách quan. Hệ quả là mỗi người có thể sống trong một “thực tại riêng”, được thiết kế bởi dữ liệu, thuật toán và hành vi tiêu dùng thông tin.
Theo báo cáo của Pew Research Center (2017), 64% chuyên gia tin rằng trong tương lai, sự thật sẽ trở nên khó xác định hơn do thông tin sai lệch lan truyền nhanh hơn sự thật. Điều này khiến việc xác định “thực tế” ngày càng phức tạp trong bối cảnh số hóa.
Tranh luận triết học về bản chất của thực tại
Triết học từ cổ đại đến hiện đại không ngừng đặt câu hỏi về bản chất thực sự của “thực tế”. Có nhiều lập trường đối nghịch nhau. Chủ nghĩa duy vật (materialism) cho rằng thực tại là vật chất; mọi hiện tượng ý thức, tinh thần đều xuất phát từ cấu trúc vật chất của não bộ. Trong khi đó, chủ nghĩa duy tâm (idealism) cho rằng thực tại là biểu hiện của ý thức, và thế giới vật chất chỉ là hiện tượng của tư duy.
Triết gia Immanuel Kant đề xuất rằng con người chỉ có thể tiếp cận “hiện tượng” (phenomena) – tức sự vật như chúng hiện ra qua giác quan và lý trí – còn “vật tự thân” (noumenon) thì hoàn toàn không thể nhận thức trực tiếp. Điều này dẫn đến cách hiểu thực tế như một sự kết hợp giữa dữ liệu giác quan và mô hình hóa lý trí.
Một số học thuyết hiện đại như hiện tượng luận (phenomenology), chủ nghĩa hiện thực phê phán (critical realism), hoặc thuyết đa thực tại (multiple realities) tiếp tục mở rộng và tranh luận về khái niệm thực tại. Tham khảo thêm tại Internet Encyclopedia of Philosophy – Kant's Metaphysics.
Tài liệu tham khảo
- Stanford Encyclopedia of Philosophy – Social Constructionism
- National Institute of Biomedical Imaging and Bioengineering – Virtual Reality
- Pew Research Center – The Future of Truth and Misinformation Online
- Internet Encyclopedia of Philosophy – Kant’s Metaphysics
- Nature – Research on Perception
- Cambridge University Press – Episteme Journal
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thực tế:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
